Chọn vật liệu gỗ để làm nội thất không chỉ là quyết định về thẩm mỹ, mà còn ảnh hưởng đến độ bền, chi phí, công năng sử dụng và cảm xúc sống lâu dài trong ngôi nhà. Dưới đây là so sánh giữa các loại gỗ phổ biến hiện nay, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng trước khi đầu tư.
1. Gỗ tự nhiên: Sang trọng – Bền chắc – Giá cao
Ưu điểm:
- Màu sắc, vân gỗ độc bản – không trùng lặp, tạo nên nét riêng cho từng món đồ.
- Rất bền nếu xử lý đúng kỹ thuật, có thể dùng đến vài chục năm.
- Mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi với thiên nhiên, phù hợp phong cách nhà Á Đông hoặc Tân cổ điển.
Nhược điểm:
- Giá thành cao, đặc biệt với các loại gỗ quý như gõ đỏ, óc chó, lim.
- Dễ cong vênh, co ngót nếu không được tẩm sấy kỹ hoặc thi công không đúng kỹ thuật.
- Hạn chế về kích thước, khó làm những thiết kế hiện đại, yêu cầu khổ lớn.
Gợi ý sử dụng: Khu vực quan trọng như phòng khách, mặt bàn ăn, cầu thang, cửa ra vào – nơi cần sự sang trọng và độ bền cao.
2. Gỗ công nghiệp (MDF/ MFC/ HDF): Tiết kiệm – Linh hoạt – Hiện đại
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý, tiết kiệm 30–50% so với gỗ tự nhiên.
- Đa dạng về màu sắc và bề mặt (sơn, phủ Melamine, Laminate, Acrylic…).
- Không cong vênh, ít co ngót, dễ thi công các thiết kế hiện đại.
Nhược điểm:
- Độ bền trung bình (5–10 năm tùy chất lượng lõi và điều kiện sử dụng).
- Khả năng chống nước thấp nếu không dùng loại chống ẩm (MDF lõi xanh).
- Không thể chạm khắc tinh xảo như gỗ tự nhiên.
Gợi ý sử dụng: Tủ bếp, tủ áo, kệ TV, giường ngủ, đặc biệt phù hợp với các căn hộ, nhà phố hiện đại.
3. Gỗ ghép (gỗ ghép thanh, finger joint): Giao điểm giữa tự nhiên và công nghiệp
Ưu điểm:
- Làm từ các thanh gỗ tự nhiên nhỏ ghép lại, có độ bền khá, chi phí thấp hơn gỗ nguyên khối.
- Có thể sơn phủ, hoặc giữ nguyên vân gỗ cho cảm giác tự nhiên.
- Kháng cong vênh tốt hơn gỗ tự nhiên nếu xử lý đúng kỹ thuật.
Nhược điểm:
- Vân gỗ không liền mạch nên không tạo cảm giác liền khối như gỗ nguyên tấm.
- Cần chọn đơn vị gia công uy tín để đảm bảo keo dán và kỹ thuật ép đạt chuẩn.
Gợi ý sử dụng: Mặt bàn, mặt bếp đảo, bậc cầu thang, các sản phẩm yêu cầu gỗ thật nhưng ngân sách vừa phải.
4. Gỗ plywood (ván ép nhiều lớp): Độ bền cao – ít cong vênh
Ưu điểm:
- Kết cấu nhiều lớp gỗ ép ngang dọc giúp hạn chế cong vênh vượt trội so với MDF.
- Khả năng chịu lực tốt, dễ bám vít.
- Dễ tạo hình bo cong, uốn lượn.
Nhược điểm:
- Giá cao hơn MDF nhưng vẫn thấp hơn gỗ tự nhiên.
- Cần xử lý kỹ mép cắt để không bị sứt mẻ hoặc thấm nước.
Gợi ý sử dụng: Ghế cong, tủ treo tường, vách ốp trang trí dạng uốn lượn hoặc cần chịu lực tốt.
Kết luận:
Mỗi loại gỗ có vai trò riêng trong thiết kế nội thất. Thay vì chọn tất cả đều là gỗ tự nhiên hay công nghiệp, bạn nên kết hợp linh hoạt:
- Dùng gỗ tự nhiên cho những vị trí quan trọng, yêu cầu thẩm mỹ cao và bền vững.
- Sử dụng gỗ công nghiệp chất lượng (MDF lõi xanh, phủ Acrylic, Laminate…) cho hệ tủ – giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và công năng.
- Ưu tiên gỗ plywood ở các hạng mục dễ biến dạng theo thời gian như cánh tủ cao, mặt bếp, hoặc tủ treo.
Bên cạnh vật liệu, điều quan trọng hơn là đơn vị thi công có hệ thống sản xuất và kỹ thuật xử lý tốt, để mỗi loại gỗ phát huy đúng giá trị của nó.
Tổ Tư Vấn Kỹ Thuật Xây Dựng Cát Mộc Group.